Đọc nhanh: 片约 (phiến ước). Ý nghĩa là: hợp đồng phim.
片约 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hợp đồng phim
movie contract
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 片约
- 黑白片
- phim trắng đen
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 一片 好心
- lòng tốt; tấm lòng vàng.
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一片 凄凉 零落 的 景象
- một cảnh tượng thê lương suy tàn.
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
片›
约›