Đọc nhanh: 片头字幕 (phiến đầu tự mạc). Ý nghĩa là: Phụ đề giới thiệu phim.
片头字幕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phụ đề giới thiệu phim
片头字幕是影片正式画面出现之前的部分,简称“片头”。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 片头字幕
- 头号 字
- chữ cỡ lớn nhất
- 十字街头
- ngã tư đầu phố.
- 他 在 木头 上 刻字
- Anh ấy khắc chữ trên gỗ.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 墙上 的 字迹 变得 一片 模糊
- Chữ viết trên tường dần trở nên mờ nhạt.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
- 影片 中 一个个 怵目惊心 的 镜头 充分 揭露 了 腐败分子 的 罪恶
- Những cảnh quay gây sốc trong phim đã phơi bày đầy đủ tội ác của những phần tử tham nhũng.
- 她 的 名字 是 片丽
- Tên của cô ấy là Phiến Lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
字›
幕›
片›