Đọc nhanh: 犬戎 (khuyển nhung). Ý nghĩa là: Quanrong, nhóm dân tộc thời nhà Chu ở miền tây Trung Quốc ngày nay.
犬戎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quanrong, nhóm dân tộc thời nhà Chu ở miền tây Trung Quốc ngày nay
Quanrong, Zhou Dynasty ethnic group of present-day western China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犬戎
- 戎装
- quân trang.
- 戎马
- ngựa chiến.
- 戎马生涯
- cuộc đời chinh chiến.
- 她 不是 贵宾犬
- Cô ấy không phải là một con chó xù.
- 应募 从戎
- hưởng ứng tòng quân
- 戎马生涯 二十 春
- Hai mươi năm cuộc đời binh nghiệp.
- 感觉 就 像 在 看 凶残 比特 犬 跟 小鸡
- Nó giống như một trong những video mà pit bull
- 那 绝对 是 条 最 漂亮 的 金毛 寻回 犬
- Là chú chó săn lông vàng đáng yêu nhất mà bạn từng thấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戎›
犬›