犬戎 quǎn róng
volume volume

Từ hán việt: 【khuyển nhung】

Đọc nhanh: 犬戎 (khuyển nhung). Ý nghĩa là: Quanrong, nhóm dân tộc thời nhà Chu ở miền tây Trung Quốc ngày nay.

Ý Nghĩa của "犬戎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

犬戎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quanrong, nhóm dân tộc thời nhà Chu ở miền tây Trung Quốc ngày nay

Quanrong, Zhou Dynasty ethnic group of present-day western China

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犬戎

  • volume volume

    - 戎装 róngzhuāng

    - quân trang.

  • volume volume

    - 戎马 róngmǎ

    - ngựa chiến.

  • volume volume

    - 戎马生涯 róngmǎshēngyá

    - cuộc đời chinh chiến.

  • volume volume

    - 不是 búshì 贵宾犬 guìbīnquǎn

    - Cô ấy không phải là một con chó xù.

  • volume volume

    - 应募 yìngmù 从戎 cóngróng

    - hưởng ứng tòng quân

  • volume volume

    - 戎马生涯 róngmǎshēngyá 二十 èrshí chūn

    - Hai mươi năm cuộc đời binh nghiệp.

  • volume volume

    - 感觉 gǎnjué jiù xiàng zài kàn 凶残 xiōngcán 比特 bǐtè quǎn gēn 小鸡 xiǎojī

    - Nó giống như một trong những video mà pit bull

  • volume volume

    - 绝对 juéduì shì tiáo zuì 漂亮 piàoliàng de 金毛 jīnmáo 寻回 xúnhuí quǎn

    - Là chú chó săn lông vàng đáng yêu nhất mà bạn từng thấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Nhung
    • Nét bút:一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IJ (戈十)
    • Bảng mã:U+620E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+0 nét)
    • Pinyin: Quǎn
    • Âm hán việt: Khuyển
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+72AC
    • Tần suất sử dụng:Cao