Đọc nhanh: 爽畅 (sảng sướng). Ý nghĩa là: hài lòng.
爽畅 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hài lòng
pleasant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爽畅
- 他 的 判断 毫厘不爽
- Phán đoán của anh ấy không sai một chút nào.
- 黄瓜 的 味道 很 清爽
- Dưa chuột có vị rất thanh mát.
- 他 是 个 直爽 人 , 心里 怎么 想 , 嘴上 就 怎么 说
- anh ấy là người ngay thẳng, trong lòng nghĩ thế nào thì nói ra thế ấy.
- 他 的 产品 在 市场 上 畅销
- Sản phẩm của anh ấy bán chạy trên thị trường.
- 他 字 打 得 很 流畅
- Anh ấy đánh chữ rất trôi chảy.
- 他 的 思路 非常 通畅
- Tư duy của anh ấy rất mạch lạc.
- 他 的 句子 写 得 很 流畅
- Câu của anh ấy viết rất trôi chảy.
- 他 画出 的 曲线 很 流畅
- Anh ấy vẽ đường cong rất mượt mà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爽›
畅›