Đọc nhanh: 爽意 (sảng ý). Ý nghĩa là: hài lòng.
爽意 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hài lòng
pleasant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爽意
- 万事 自有 天意
- mọi chuyện tự có an bài
- 上下 句 意思 要 连贯
- ý của câu trên và câu dưới phải nối liền nhau.
- 一番 好意
- tấm lòng tốt
- 黄瓜 的 味道 很 清爽
- Dưa chuột có vị rất thanh mát.
- 上班 不得 随意 迟到早退
- Đi làm không được tự tiện đến trễ về sớm.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 三心二意 只会 浪费时间
- Lưỡng lự chỉ tốn thời gian thôi.
- 上级 会 同意 你们 的 要求
- Cấp trên sẽ đồng ý yêu cầu của các anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
意›
爽›