Đọc nhanh: 爽亮 (sảng lượng). Ý nghĩa là: sáng, sạch, mở ra.
爽亮 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. sáng
bright
✪ 2. sạch
clear
✪ 3. mở ra
open
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爽亮
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 买 了 个 漂亮 墩子
- Mua một chiếc đôn xinh đẹp.
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 书中 的 内容 非常 清爽
- Nội dung trong sách rất rõ ràng.
- 事实 给 了 敌人 一记 响亮 耳光
- sự thật là đã giáng cho địch một trận nên thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
爽›