Đọc nhanh: 爹地 (đa địa). Ý nghĩa là: cha; bố (từ mượn). Ví dụ : - 爹地生气了吗? Bố đang giận sao?. - 爹地,妈咪,我爱你。 Bố mẹ, con yêu hai người.. - 爹地,我们家有钱吗? Bố ơi, nhà mình có tiền không?
爹地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cha; bố (từ mượn)
对父亲的暱称
- 爹地 生气 了 吗 ?
- Bố đang giận sao?
- 爹地 , 妈咪 , 我爱你
- Bố mẹ, con yêu hai người.
- 爹地 , 我们 家 有钱 吗 ?
- Bố ơi, nhà mình có tiền không?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爹地
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 一串串 汗珠 洒落 在 地上
- mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.
- 爹地 要 吃掉 他 的 小点心 了
- Bố cần bánh quy của mình.
- 一 哈腰 把 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
- 爹地 生气 了 吗 ?
- Bố đang giận sao?
- 爹地 , 妈咪 , 我爱你
- Bố mẹ, con yêu hai người.
- 爹地 , 我们 家 有钱 吗 ?
- Bố ơi, nhà mình có tiền không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
爹›