爸比 bà bǐ
volume volume

Từ hán việt: 【ba bí】

Đọc nhanh: 爸比 (ba bí). Ý nghĩa là: (loan báo) bố ơi. Ví dụ : - 我再也长不大嫁给爸比了 Con sẽ không bao giờ lớn lên và lấy bố đâu!

Ý Nghĩa của "爸比" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

爸比 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loan báo) bố ơi

(loanword) daddy

Ví dụ:
  • volume volume

    - 再也 zàiyě 长不大 zhǎngbùdà 嫁给 jiàgěi 爸比 bǎbí le

    - Con sẽ không bao giờ lớn lên và lấy bố đâu!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爸比

  • volume volume

    - 爸爸 bàba 进来 jìnlái 比较忙 bǐjiàománg

    - Bố của tôi dạo này hơi bận.

  • volume volume

    - 爸比 bǎbí 需要 xūyào 一颗 yīkē 可以 kěyǐ 施行 shīxíng 铁拳 tiěquán 政策 zhèngcè de 宜居 yíjū 星球 xīngqiú

    - Daddy cần một hành tinh có thể sống được mà ông ấy có thể cai trị bằng nắm đấm sắt.

  • volume volume

    - 再也 zàiyě 长不大 zhǎngbùdà 嫁给 jiàgěi 爸比 bǎbí le

    - Con sẽ không bao giờ lớn lên và lấy bố đâu!

  • volume volume

    - 下面 xiàmiàn 这些 zhèxiē shì 比较 bǐjiào 心仪 xīnyí de 选择 xuǎnzé

    - Sau đây là những lựa chọn yêu thích của tôi.

  • volume volume

    - 小王 xiǎowáng 爸爸 bàba gèng 喜欢 xǐhuan 唱歌 chànggē

    - Tiểu Vương thích ca hát hơn bố anh ta.

  • volume volume

    - xià 人们 rénmen chī de 这些 zhèxiē 东西 dōngxī 达官贵人 dáguānguìrén 喂狗 wèigǒu de hái chà

    - những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.

  • volume volume

    - 三月 sānyuè 天气 tiānqì suī méi 太阳 tàiyang 已经 yǐjīng 比较 bǐjiào 暖和 nuǎnhuo le

    - khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.

  • volume volume

    - 下雨天 xiàyǔtiān 爸爸 bàba 淋着 línzhe 来到 láidào 学校 xuéxiào jiē

    - Vào một ngày mưa, bố tôi dầm mưa đến trường đón tôi .

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+0 nét)
    • Pinyin: Bī , Bǐ , Bì , Pí , Pǐ
    • Âm hán việt: , , Bỉ , Tỉ , Tỵ , Tỷ
    • Nét bút:一フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PP (心心)
    • Bảng mã:U+6BD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 父 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba , Bả
    • Nét bút:ノ丶ノ丶フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CKAU (金大日山)
    • Bảng mã:U+7238
    • Tần suất sử dụng:Rất cao