Đọc nhanh: 爵士舞 (tước sĩ vũ). Ý nghĩa là: nhạc jazz (từ mượn). Ví dụ : - 别忘了带你的爵士舞鞋来参加舞蹈试演 Đừng quên mang theo đôi giày nhạc jazz của bạn cho buổi thử giọng khiêu vũ.
爵士舞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhạc jazz (từ mượn)
jazz (loanword)
- 别忘了 带 你 的 爵士舞 鞋来 参加 舞蹈 试演
- Đừng quên mang theo đôi giày nhạc jazz của bạn cho buổi thử giọng khiêu vũ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爵士舞
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 艾萨克 · 牛顿 爵士 诞生
- Ngài Isaac Newton chào đời.
- 别忘了 带 你 的 爵士舞 鞋来 参加 舞蹈 试演
- Đừng quên mang theo đôi giày nhạc jazz của bạn cho buổi thử giọng khiêu vũ.
- 这是 牛顿 爵士 的 半身像
- Đó là tượng bán thân của Ngài Isaac Newton.
- 牛顿 爵士 发明 苹果 的 时候
- Ngài Isaac Newton khi ông phát minh ra quả táo.
- 吹 号角 是 为了 鼓舞士气
- Thổi kèn hiệu để khích lệ tinh thần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
爵›
舞›