Đọc nhanh: 爱群 (ái quần). Ý nghĩa là: thích chưng diện; thích hào nhoáng; thích đẹp 。追求漂亮,保持外表美麗。.
爱群 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thích chưng diện; thích hào nhoáng; thích đẹp 。追求漂亮,保持外表美麗。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱群
- 一群 可怜 的 囚
- Một nhóm tù nhân đáng thương.
- 鸳鸯 象征 着 爱情
- Uyên ương là biểu tượng của tình yêu.
- 一群 孩子
- Một bầy trẻ con.
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 一群 人 聚拢 起来 看 发生 了 什么 事
- Một nhóm người tụ tập lại để xem xảy ra chuyện gì.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
- 为什么 群众 这么 爱护 解放军 因为 解放军 是 人民 的 子弟兵
- vì sao nhân dân yêu mến quân giải phóng? bởi vì quân giải phóng là con em của nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爱›
群›