Đọc nhanh: 爱立信 (ái lập tín). Ý nghĩa là: Ericsson (công ty viễn thông Thụy Điển).
爱立信 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ericsson (công ty viễn thông Thụy Điển)
Ericsson (Swedish telecommunications company)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱立信
- 我查 到 了 爱玛 · 克里 根 的 其他 信息
- Tôi có thêm thông tin về Emma Kerrigan.
- 婚姻 要 建立 在 爱情 的 基础 上
- Hôn nhân phải được xây dựng trên tình yêu.
- 大破 封建迷信 思想 , 大立 无产阶级 革命 人生观
- phá bỏ tư tưởng mê tín phong kiến, xây dựng nhân sinh quan vô sản cách mạng.
- 建立 信任 , 进而 合作 共赢
- Xây dựng niềm tin, rồi tiến tới hợp tác cùng có lợi.
- 友谊 建立 在 信任 的 基础 上
- Tình bạn được xây dựng dựa trên sự tin tưởng.
- 以 诚信 建立 关系
- Lấy sự chân thành để xây dựng mối quan hệ.
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
- 他 在 信里 诉说着 对 地质 工作 的 热爱
- trong thư anh ấy nói đến sự yêu mến đối với công tác địa chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
爱›
立›