爱敬 ài jìng
volume volume

Từ hán việt: 【ái kính】

Đọc nhanh: 爱敬 (ái kính). Ý nghĩa là: Thân yêu cung kính. ◇Hiếu Kinh 孝經: Ái kính tận ư sự thân; nhi đức giáo gia ư bách tính 愛敬盡於事親; 而德教加於百姓 (Thiên hạ 天下). Chỉ lòng thân ái cung kính. Yêu mến kính trọng. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Thuần đáo quốc; điếu tử vấn bệnh; dân ái kính chi 純到國; 弔死問病; 民愛敬之 (Cảnh Thuần truyện 耿純傳)..

Ý Nghĩa của "爱敬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

爱敬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thân yêu cung kính. ◇Hiếu Kinh 孝經: Ái kính tận ư sự thân; nhi đức giáo gia ư bách tính 愛敬盡於事親; 而德教加於百姓 (Thiên hạ 天下). Chỉ lòng thân ái cung kính. Yêu mến kính trọng. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Thuần đáo quốc; điếu tử vấn bệnh; dân ái kính chi 純到國; 弔死問病; 民愛敬之 (Cảnh Thuần truyện 耿純傳).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱敬

  • volume volume

    - 人民 rénmín 敬爱 jìngài 自己 zìjǐ de 领袖 lǐngxiù

    - Nhân dân kính yêu vị lãnh tụ của mình.

  • volume volume

    - yǒu 爱岗敬业 àigǎngjìngyè de 精神 jīngshén

    - Cô ấy làm việc với tình yêu công việc.

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ 结婚 jiéhūn 多年 duōnián 互敬互爱 hùjìnghùài 连句 liánjù 重话 zhònghuà dōu méi shuō guò

    - họ đã lấy nhau nhiều năm, kính trọng thương yêu nhau, ngay cả một câu nói nặng cũng không có.

  • volume volume

    - duì 长辈 zhǎngbèi 非常 fēicháng 敬爱 jìngài

    - Anh ấy rất kính yêu người lớn tuổi.

  • volume volume

    - 敬业 jìngyè 专业 zhuānyè 造就 zàojiù 一番 yīfān 事业 shìyè 诚信 chéngxìn 真心 zhēnxīn 奉献 fèngxiàn 一片 yīpiàn 爱心 àixīn

    - Sự tận tâm và chuyên nghiệp tạo nên một sự nghiệp, sự chân thành thật tâm làm nên tình yêu.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 爱岗敬业 àigǎngjìngyè de 员工 yuángōng

    - Anh ấy là một nhân viên tận tụy.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 敬爱 jìngài de 导师 dǎoshī

    - Ông ấy là một vị đạo sư đáng kính.

  • volume volume

    - nín shì zuì 敬爱 jìngài de 老师 lǎoshī

    - Thầy là người mà con kính trọng nhất

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Kính
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TROK (廿口人大)
    • Bảng mã:U+656C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+6 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBKE (月月大水)
    • Bảng mã:U+7231
    • Tần suất sử dụng:Rất cao