Đọc nhanh: 爱彼迎 (ái bỉ nghênh). Ý nghĩa là: Airbnb.
爱彼迎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Airbnb
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱彼迎
- 不知自爱
- không biết tự ái
- 不爱 答理 人
- không được để ý; không thích đếm xỉa tới ai.
- 不要 拘束 他们 的 兴趣爱好
- Đừng kìm kẹp sở thích của họ.
- 一家人 相亲相爱
- Cả nhà yêu thương nhau.
- 因为 有 爱 , 我们 相濡以沫 , 将 使 彼此 生命 的 宽度 更 展延
- Vì tình yêu, chúng ta sẽ đồng cam cộng khổ làm cho cuộc sống của nhau được kéo dài hơn.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彼›
爱›
迎›