Đọc nhanh: 爱德玲 (ái đức linh). Ý nghĩa là: Adeline (tên).
爱德玲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Adeline (tên)
Adeline (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱德玲
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 爱德华 是 谁 呢
- Edwards là ai vậy?
- 爱德华 是 我 朋友
- Edwards là bạn của tớ.
- 你 见到 爱德华兹 吗
- Bạn đã thấy Edwards chưa?
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 尊老爱幼 是 一种 美德
- Kính già yêu trẻ là một đức tính tốt.
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 虽然 他 一心一意 德爱 着 那位 姑娘 , 但 从未 表白 过 心意
- Tuy anh ấy một lòng một dạ yêu cô gái ấy, nhưng trước giờ chưa từng bày tỏ tâm ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
爱›
玲›