爱卿 ài qīng
volume volume

Từ hán việt: 【ái khanh】

Đọc nhanh: 爱卿 (ái khanh). Ý nghĩa là: Ngày xưa là tiếng xưng hô của vua đối với bề tôi..

Ý Nghĩa của "爱卿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

爱卿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ngày xưa là tiếng xưng hô của vua đối với bề tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱卿

  • volume volume

    - 不知自爱 bùzhīzìài

    - không biết tự ái

  • volume volume

    - 不爱 bùài 答理 dālǐ rén

    - không được để ý; không thích đếm xỉa tới ai.

  • volume volume

    - qīng shì 古代 gǔdài de 爱称 àichēng

    - "Khanh" là một cách gọi yêu thương trong thời xưa.

  • volume volume

    - 皇上 huángshàng 称呼 chēnghū wèi 爱卿 àiqīng

    - Hoàng đế gọi ông ta là ái khanh.

  • volume volume

    - 个人爱好 gèrénàihào 可以 kěyǐ hěn 独特 dútè

    - Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 不过 bùguò 后来 hòulái yǒu le 爱因斯坦 àiyīnsītǎn

    - Nhưng rồi albert einstein cũng xuất hiện

  • volume volume

    - 爱卿 àiqīng de 建议 jiànyì 非常 fēicháng 有用 yǒuyòng

    - Đề nghị của ái khanh đưa ra rất hữu ích.

  • volume volume

    - 说起 shuōqǐ 羊肉 yángròu 泡馍 pàomó 相信 xiāngxìn 羊肉 yángròu 泡馍 pàomó shì 很多 hěnduō rén de zuì ài

    - Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khanh
    • Nét bút:ノフノフ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHAIL (竹竹日戈中)
    • Bảng mã:U+537F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+6 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBKE (月月大水)
    • Bảng mã:U+7231
    • Tần suất sử dụng:Rất cao