Đọc nhanh: 众爱卿 (chúng ái khanh). Ý nghĩa là: Chúng ái khanh.
众爱卿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chúng ái khanh
“朕私下想,诸位书生必是极好的。众爱卿均是高帅富,众爱妃均是白富美。”浙江大学光华法学院副教授高艳东在学生毕业典礼中一席演讲,立刻雷倒了一众听讲的毕业生,更在2012年6月29日引起网络热议。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 众爱卿
- 卿 是 古代 的 爱称
- "Khanh" là một cách gọi yêu thương trong thời xưa.
- 皇上 称呼 他 为 爱卿
- Hoàng đế gọi ông ta là ái khanh.
- 爱因斯坦 是 众所周知 天才
- Einstein là một thiên tài nổi tiếng.
- 他 的 表演 深受 观众 喜爱
- Màn trình diễn của anh ấy được khán giả rất yêu thích.
- 他 的 演讲 深受 大众 喜爱
- Bài diễn thuyết của anh ấy được đại chúng yêu thích rất nhiều.
- 这个 角色 深受 观众 喜爱
- Nhân vật này được khán giả yêu thích.
- 爱卿 的 建议 非常 有用
- Đề nghị của ái khanh đưa ra rất hữu ích.
- 为什么 群众 这么 爱护 解放军 因为 解放军 是 人民 的 子弟兵
- vì sao nhân dân yêu mến quân giải phóng? bởi vì quân giải phóng là con em của nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
众›
卿›
爱›