Đọc nhanh: 爱乐乐团 (ái lạc lạc đoàn). Ý nghĩa là: dàn nhạc.
爱乐乐团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dàn nhạc
philharmonic orchestra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱乐乐团
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 广播 乐团
- dàn nhạc đài phát thanh
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 合家欢乐 庆 团圆
- Cả nhà đoàn tụ vui vẻ.
- 我们 都 喜爱 音乐
- Chúng tôi đều thích âm nhạc.
- 大会 自始至终 充满 着 团结 欢乐 的 气氛
- đại hội từ đầu đến cuối tràn ngập tình đoàn kết.
- 他 生平 热爱 音乐 与 艺术
- Cả cuộc đời anh ấy yêu âm nhạc và nghệ thuật.
- 我 觉得 洛杉矶 爱乐 管弦乐团 也 会 这样 吧
- Tôi không hiểu tại sao Philharmonic lại khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
团›
爱›