Đọc nhanh: 刷墙 (xoát tường). Ý nghĩa là: Sơn tường.
刷墙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sơn tường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刷墙
- 这堵 墙壁 已经 刷新 了
- Bức tường này đã được đổi mới rồi.
- 墙上 刷 着 淡淡的 蓝色
- Bức tường được sơn màu xanh nhạt.
- 墙壁 需要 粉刷 了
- Tường cần được sơn lại.
- 用 石灰浆 刷墙
- quét tường bằng nước vôi.
- 他 在 用 油漆刷 墙
- Anh ấy đang sơn tường.
- 工人 刷墙 动作 熟练
- Người công nhân sơn tường rất thành thạo.
- 墙 的 面子 需要 重新 粉刷
- Bề mặt tường cần được sơn lại.
- 那个 房间 很 奇怪 , 墙壁 一半 贴 壁纸 , 一半 刷 涂料
- Căn phòng đó rất lạ, một nửa bức tường được phủ giấy dán tường và một nửa được sơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
墙›