Đọc nhanh: 爪蟾 (trảo thiềm). Ý nghĩa là: Xenopus (loại ếch).
爪蟾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xenopus (loại ếch)
Xenopus (type of frog)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爪蟾
- 猫爪 很 是 锋利
- Móng vuốt mèo rất sắc bén.
- 鸡爪 有点 尖锐
- Móng gà hơi sắc nhọn.
- 脱骨 鸡爪 真 好吃 !
- Chân gà rút xương ngon thật!
- 指甲 就是 小爪
- Móng tay là những móng vuốt nhỏ.
- 老鼠 爪儿
- chân chuột
- 蟾蜍 外表 丑陋 , 但 很 有用
- Ếch có vẻ ngoài xấu xí, nhưng rất hữu ích.
- 蟾蜍 在 池塘 里 游泳
- Con cóc bơi trong ao.
- 老虎 逃出 了 动物园 张牙舞爪 乱窜 了 几小时
- Con hổ đã thoát khỏi sở thú, nó cắn răng, vung móng và hoảng loạn chạy lung tung trong vài giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爪›
蟾›