Đọc nhanh: 爆花 (bạo hoa). Ý nghĩa là: hoa đèn, bỏng; cốm; gạo bung.
爆花 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hoa đèn
(儿)灯、烛芯结成的花朵样疙瘩;亦花状
✪ 2. bỏng; cốm; gạo bung
玉米粒儿的膨化食品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爆花
- 我 喜欢 吃 爆米花
- Tôi thích ăn bỏng ngô.
- 我 喜欢 看 爆米花
- Tôi thích xem nổ bỏng ngô.
- 一束 鲜花
- Một bó hoa tươi.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 爆米花 的 味道 很香
- Vị của bỏng ngô rất thơm.
- 电影院 里 卖 爆米花
- Ở rạp chiếu phim có bán bỏng ngô.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爆›
花›