Đọc nhanh: 爆胎 (bạo thai). Ý nghĩa là: Nổ lốp xe.
爆胎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nổ lốp xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爆胎
- 出 胎 ( 降生 )
- đẻ; sinh ra
- 车胎 爆 了
- Lốp xe nổ tung rồi.
- 你 没换 备胎
- Bạn đã không thay lốp dự phòng của mình.
- 鲍威尔 取出 了 她们 的 胚胎
- Powell đã loại bỏ các phôi tạo ra chúng
- 准时 起爆
- cho nổ đúng giờ.
- 他 的 情绪 在 瞬间 爆发
- Cảm xúc của anh ấy bộc phát trong chốc lát.
- 像是 汽车 炸弹 爆炸 之后 的 样子
- Trông giống như kết quả của một vụ đánh bom xe hơi.
- 你 把 简爱 比做 《 机械战警 》 实在 太 爆笑 了
- Thật là buồn cười khi bạn so sánh Jane Eyre với Robocop.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爆›
胎›