爆肚 bàodǔ
volume volume

Từ hán việt: 【bạo đỗ】

Đọc nhanh: 爆肚 (bạo đỗ). Ý nghĩa là: tripe chiên giòn.

Ý Nghĩa của "爆肚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

爆肚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tripe chiên giòn

deep fried tripe

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爆肚

  • volume volume

    - 饿 è 肚肠 dùcháng

    - đói bụng

  • volume volume

    - 肚子 dǔzi dōu 凸出来 tūchūlái le

    - Bụng của anh ấy phình lên.

  • volume volume

    - 肚子 dǔzi de 烦恼 fánnǎo 很多 hěnduō

    - Anh ta có nhiều phiền muộn trong lòng.

  • volume volume

    - de 情绪 qíngxù zài 瞬间 shùnjiān 爆发 bàofā

    - Cảm xúc của anh ấy bộc phát trong chốc lát.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba zuò de 爆肚儿 bàodǔer hěn 好吃 hǎochī

    - Món bao tử tái của bố làm rất ngon.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng shǒu 捂着 wǔzhe 肚子 dǔzi

    - Anh ấy dùng tay ôm bụng.

  • volume volume

    - de 肚子 dǔzi 因为 yīnwèi chī tài duō ér 突出 tūchū

    - Bụng của anh ấy phình ra vì ăn quá nhiều.

  • volume volume

    - 借口 jièkǒu 肚子疼 dǔziténg 没有 méiyǒu lái 开会 kāihuì

    - Anh ấy kêu đau bụng để trốn cuộc họp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+15 nét)
    • Pinyin: Bào , Bó
    • Âm hán việt: Bạc , Bạo , Bộc
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FATE (火日廿水)
    • Bảng mã:U+7206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Dǔ , Dù
    • Âm hán việt: Đỗ
    • Nét bút:ノフ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BG (月土)
    • Bảng mã:U+809A
    • Tần suất sử dụng:Cao