Đọc nhanh: 爆声 (bạo thanh). Ý nghĩa là: tiếng nổ, tiếng gõ động cơ, nổ.
爆声 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng nổ
bang
✪ 2. tiếng gõ động cơ
engine knock
✪ 3. nổ
explosion
✪ 4. tiếng nổ siêu thanh
sonic boom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爆声
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 一声 爆竹 迎新春
- Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 一声 长嚎
- kêu to một tiếng
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
爆›