Đọc nhanh: 爆冷 (bạo lãnh). Ý nghĩa là: một bước đột phá, khó chịu (đặc biệt là trong thể thao), để thực hiện một cuộc đảo chính.
爆冷 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. một bước đột phá
a breakthrough
✪ 2. khó chịu (đặc biệt là trong thể thao)
an upset (esp. in sports)
✪ 3. để thực hiện một cuộc đảo chính
to pull off a coup
✪ 4. biến bất ngờ của sự kiện
unexpected turn of events
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爆冷
- 丑闻 突然 爆 出来
- Scandal đột nhiên nổ ra.
- 相对 书市 现场 的 火爆 书市 官网 非常 冷清
- So với mức độ phổ biến của thị trường sách, trang web chính thức của thị trường sách rất vắng vẻ.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 今天 不冷 , 甭 笼火 了
- hôm nay trời không lạnh, đừng nhóm lò.
- 不管 天气 多么 冷 , 我 都 去
- Dù trời có lạnh đến mấy, tôi vẫn sẽ đi.
- 风 这么 大 , 不免有些 寒冷
- Gió to như vậy, khó tránh có chút lạnh.
- 乖乖 , 外边 真冷
- ai ya, bên ngoài trời lạnh quá!
- 京 的 天气 很 冷
- Thời tiết ở thủ đô Bắc Kinh rất lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
爆›