Đọc nhanh: 燧石 (toại thạch). Ý nghĩa là: đá lửa; đá lấy lửa.
燧石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá lửa; đá lấy lửa
矿石,主要成分是二氧化硅,圆块状,黄褐色或黑色,断口呈贝壳状,质地坚硬产于石灰沉积岩中古代用来取火或做箭头,现在工业中用做研磨材料等通称火石
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燧石
- 燧石
- đá lấy lửa.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 他们 在 捡 石头
- Họ đang nhặt đá.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
燧›
石›