suì
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: vàng mã, tặng quần áo; biếu quần áo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vàng mã

赠给死者衣物

✪ 2. tặng quần áo; biếu quần áo

指向活人赠送衣物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+12 nét)
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フ丨丶丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶
    • Thương hiệt:IFYTO (戈火卜廿人)
    • Bảng mã:U+79AD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp