燕赵 yàn zhào
volume volume

Từ hán việt: 【yến triệu】

Đọc nhanh: 燕赵 (yến triệu). Ý nghĩa là: Yan và Zhao, hai trong số các Quốc gia Chiến tranh ở Hà Bắc và Sơn Tây, phụ nữ đẹp, vũ công nữ và ca sĩ.

Ý Nghĩa của "燕赵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

燕赵 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Yan và Zhao, hai trong số các Quốc gia Chiến tranh ở Hà Bắc và Sơn Tây

Yan and Zhao, two of the Warring States in Hebei and Shanxi

✪ 2. phụ nữ đẹp

beautiful women

✪ 3. vũ công nữ và ca sĩ

women dancers and singers

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燕赵

  • volume volume

    - 小张 xiǎozhāng 小赵 xiǎozhào 结婚 jiéhūn le

    - Tiểu Trương và Tiểu Triệu kết hôn rồi.

  • volume volume

    - 小燕儿 xiǎoyànér zài 空中 kōngzhōng 飞过 fēiguò 一眨眼 yīzhǎyǎn jiù 不见 bújiàn le

    - con én nhỏ bay trong không trung, trong nháy mắt đã biến mất.

  • volume volume

    - 燕国 yānguó 赵国 zhàoguó céng yǒu 多次 duōcì 战争 zhànzhēng

    - Nước Yên và nước Triệu đã từng có nhiều cuộc chiến tranh.

  • volume volume

    - zuì 喜欢 xǐhuan de 燕麦片 yānmàipiàn shì quán 谷物 gǔwù 燕麦片 yānmàipiàn

    - Loại ngũ cốc yêu thích của cô là Whole Grain O.

  • volume volume

    - 小燕 xiǎoyàn shì 赵董 zhàodǒng de 千金 qiānjīn shì 非常 fēicháng 优秀 yōuxiù de 海归 hǎiguī 人才 réncái

    - Tiểu Yến là con gái của Triệu Tổng và là một nhân tài xuất sắc từ nước ngoài trở về.

  • volume volume

    - 雏燕 chúyàn

    - chim én non.

  • volume volume

    - yàn le 同事 tóngshì men

    - Cô ấy đã chiêu đãi đồng nghiệp.

  • volume volume

    - 大地春回 dàdìchūnhuí 莺歌燕舞 yīnggēyànwǔ

    - xuân về trên đất nước bao la oanh ca yến hót.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Yān , Yàn
    • Âm hán việt: Yên , Yến
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TLPF (廿中心火)
    • Bảng mã:U+71D5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+2 nét)
    • Pinyin: Tiǎo , Zhào
    • Âm hán việt: Triệu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOK (土人大)
    • Bảng mã:U+8D75
    • Tần suất sử dụng:Rất cao