Đọc nhanh: 燕子 (yến tử). Ý nghĩa là: chim én; chim én nhà; én; yến. Ví dụ : - 燕子擦着水面飞 chim yến bay lướt trên mặt nước. - 燕子掠过水面。 Chim én lướt qua mặt nước.
燕子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chim én; chim én nhà; én; yến
家燕的通称
- 燕子 擦 着 水面 飞
- chim yến bay lướt trên mặt nước
- 燕子 掠过 水面
- Chim én lướt qua mặt nước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燕子
- 燕子 擦 着 水面 飞
- chim yến bay lướt trên mặt nước
- 燕子 掠过 水面
- Chim én lướt qua mặt nước.
- 燕子 矶 ( 在 江苏 )
- Yến Tử Cơ (tỉnh Giang Tô, Trung Quốc).
- 燕子 在 屋檐下 筑巢
- Chim én đang làm tổ dưới mái hiên.
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 那 只 燕子 飞得 多 高 啊 !
- Con chim yến đó bay cao thật!
- 燕子 低飞 说明 快要 下雨 了
- Chim én bay thấp chứng tỏ trời sắp mưa.
- 杏肉 百里香 燕麦 卷 还是 玫瑰 腰果 南瓜子
- Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
燕›