燕子 yànzi
volume volume

Từ hán việt: 【yến tử】

Đọc nhanh: 燕子 (yến tử). Ý nghĩa là: chim én; chim én nhà; én; yến. Ví dụ : - 燕子擦着水面飞 chim yến bay lướt trên mặt nước. - 燕子掠过水面。 Chim én lướt qua mặt nước.

Ý Nghĩa của "燕子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

燕子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chim én; chim én nhà; én; yến

家燕的通称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 燕子 yànzi zhe 水面 shuǐmiàn fēi

    - chim yến bay lướt trên mặt nước

  • volume volume

    - 燕子 yànzi 掠过 lüèguò 水面 shuǐmiàn

    - Chim én lướt qua mặt nước.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燕子

  • volume volume

    - 燕子 yànzi zhe 水面 shuǐmiàn fēi

    - chim yến bay lướt trên mặt nước

  • volume volume

    - 燕子 yànzi 掠过 lüèguò 水面 shuǐmiàn

    - Chim én lướt qua mặt nước.

  • volume volume

    - 燕子 yànzi ( zài 江苏 jiāngsū )

    - Yến Tử Cơ (tỉnh Giang Tô, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 燕子 yànzi zài 屋檐下 wūyánxià 筑巢 zhùcháo

    - Chim én đang làm tổ dưới mái hiên.

  • volume volume

    - 一下子 yīxiàzǐ lái le 这么 zhème duō de rén 吃饭 chīfàn 炊事员 chuīshìyuán 抓挠 zhuānao 过来 guòlái ba

    - một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!

  • volume volume

    - zhǐ 燕子 yànzi 飞得 fēidé duō gāo a

    - Con chim yến đó bay cao thật!

  • volume volume

    - 燕子 yànzi 低飞 dīfēi 说明 shuōmíng 快要 kuàiyào 下雨 xiàyǔ le

    - Chim én bay thấp chứng tỏ trời sắp mưa.

  • volume volume

    - 杏肉 xìngròu 百里香 bǎilǐxiāng 燕麦 yānmài juǎn 还是 háishì 玫瑰 méiguī 腰果 yāoguǒ 南瓜子 nánguāzǐ

    - Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Yān , Yàn
    • Âm hán việt: Yên , Yến
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TLPF (廿中心火)
    • Bảng mã:U+71D5
    • Tần suất sử dụng:Cao