Đọc nhanh: 赝 (nhạn). Ý nghĩa là: nguỵ tạo; giả tạo, nhạn; như "nhạn (đồ giả)" Tục dùng như chữ nhạn 贗.. Ví dụ : - 赝品 văn vật giả tạo
赝 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nguỵ tạo; giả tạo
伪造的
- 赝品
- văn vật giả tạo
✪ 2. nhạn; như "nhạn (đồ giả)" Tục dùng như chữ nhạn 贗.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赝
- 赝品
- văn vật giả tạo
- 最好 祈祷 这 幅 名作 不是 个 赝品
- Hy vọng tốt hơn là kiệt tác này không phải là giả mạo.
- 在 这些 赝品 中 , 你 能 挑出 这件 古物 , 真是 有 眼光 !
- Trong số những văn vật giả này mà bạn có thể chọn ra cổ vật, thật là có mắt nhìn
赝›