Đọc nhanh: 燕子帆 (yến tử phàm). Ý nghĩa là: buồm én.
燕子帆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buồm én
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燕子帆
- 帆布 箱子
- hộp bằng vải.
- 燕子 擦 着 水面 飞
- chim yến bay lướt trên mặt nước
- 燕子 掠过 水面
- Chim én lướt qua mặt nước.
- 燕子 矶 ( 在 江苏 )
- Yến Tử Cơ (tỉnh Giang Tô, Trung Quốc).
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 燕子 在 屋檐下 筑巢
- Chim én đang làm tổ dưới mái hiên.
- 燕子 低飞 说明 快要 下雨 了
- Chim én bay thấp chứng tỏ trời sắp mưa.
- 杏肉 百里香 燕麦 卷 还是 玫瑰 腰果 南瓜子
- Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
帆›
燕›