Đọc nhanh: 燕国 (yến quốc). Ý nghĩa là: Yan, một nước chư hầu của Chu ở Hà Bắc và Liêu Ninh hiện đại, bắc Hà Bắc, bốn vương quốc Yan trong 16 vương quốc, cụ thể là: Cựu Yan 前燕 (337-370), Sau Yan 後燕 | 后燕 (384-409), Yan Nam 南燕 (398-410), Yan Bắc 北燕 (409 -436).
✪ 1. Yan, một nước chư hầu của Chu ở Hà Bắc và Liêu Ninh hiện đại
Yan, a vassal state of Zhou in modern Hebei and Liaoning
✪ 2. bắc Hà Bắc
north Hebei
✪ 3. bốn vương quốc Yan trong 16 vương quốc, cụ thể là: Cựu Yan 前燕 (337-370), Sau Yan 後燕 | 后燕 (384-409), Yan Nam 南燕 (398-410), Yan Bắc 北燕 (409 -436)
the four Yan kingdoms of the Sixteen Kingdoms, namely: Former Yan 前燕 (337-370), Later Yan 後燕|后燕 (384-409), Southern Yan 南燕 (398-410), Northern Yan 北燕 (409-436)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燕国
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 燕国 和 赵国 曾 有 多次 战争
- Nước Yên và nước Triệu đã từng có nhiều cuộc chiến tranh.
- 20 世纪 80 年代 街舞 从 欧美 传入 中国
- Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.
- 1949 年 中国 人民 解放 了 全国
- Năm 1949 nhân dân Trung Quốc đã giải phóng toàn quốc.
- 28 年 过去 了 , 燕国 终于 强盛 富足 了
- trải qua 28 năm, cuối cùng nước Yên đã hùng mạnh giàu có
- 他 对 燕国 的 历史 非常 感兴趣
- Anh ấy rất hứng thú với lịch sử của nước Yên.
- 2023 年 越南 国庆节 放假 4 天
- Quốc khánh Việt Nam 2023 được nghỉ lễ 4 ngày.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
燕›