燕梳 yàn shū
volume volume

Từ hán việt: 【yến sơ】

Đọc nhanh: 燕梳 (yến sơ). Ý nghĩa là: (phương ngữ) bảo hiểm (từ mượn).

Ý Nghĩa của "燕梳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. (phương ngữ) bảo hiểm (từ mượn)

(dialect) insurance (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燕梳

  • volume volume

    - 享受 xiǎngshòu 燕安 yànān de 时光 shíguāng

    - Bà ấy tận hưởng những giây phút thư thái.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 镜子 jìngzi qián 梳妆 shūzhuāng

    - Cô ấy thích trang điểm trước gương.

  • volume volume

    - 女孩 nǚhái zài 梳辫子 shūbiànzi

    - Cô gái đang chải bím tóc.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ jiè 梳子 shūzi ma

    - Bạn có thể cho tôi mượn cái lược không?

  • volume volume

    - 头发 tóufà 梳得 shūdé 溜光 liūguāng

    - đầu chải bóng lộn.

  • volume volume

    - 雏燕 chúyàn

    - chim én non.

  • volume volume

    - zài 乡村 xiāngcūn guò zhe yàn de 生活 shēnghuó

    - Cô ấy sống cuộc sống thoải mái ở làng quê.

  • volume volume

    - 头发 tóufà dōu 擀毡 gǎnzhān le kuài shū shū ba

    - tóc tai bù xù, mau lấy lược chải đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYIU (木卜戈山)
    • Bảng mã:U+68B3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Yān , Yàn
    • Âm hán việt: Yên , Yến
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TLPF (廿中心火)
    • Bảng mã:U+71D5
    • Tần suất sử dụng:Cao