Đọc nhanh: 燕梳 (yến sơ). Ý nghĩa là: (phương ngữ) bảo hiểm (từ mượn).
✪ 1. (phương ngữ) bảo hiểm (từ mượn)
(dialect) insurance (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燕梳
- 她 享受 燕安 的 时光
- Bà ấy tận hưởng những giây phút thư thái.
- 她 喜欢 在 镜子 前 梳妆
- Cô ấy thích trang điểm trước gương.
- 女孩 在 梳辫子
- Cô gái đang chải bím tóc.
- 你 可以 借 我 梳子 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi mượn cái lược không?
- 头发 梳得 溜光
- đầu chải bóng lộn.
- 雏燕
- chim én non.
- 她 在 乡村 过 着 燕 的 生活
- Cô ấy sống cuộc sống thoải mái ở làng quê.
- 头发 都 擀毡 了 , 快 梳 一 梳 吧
- tóc tai bù xù, mau lấy lược chải đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梳›
燕›