Đọc nhanh: 燕京大学 (yến kinh đại học). Ý nghĩa là: Đại học Yanjing hay Đại học Yenching, trường đại học Cơ đốc giáo ở Bắc Kinh thành lập năm 1919.
✪ 1. Đại học Yanjing hay Đại học Yenching, trường đại học Cơ đốc giáo ở Bắc Kinh thành lập năm 1919
Yanjing or Yenching University, Christian university in Beijing founded in 1919
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燕京大学
- 北大 是 北京大学 的 简称
- "Bắc Đại" là tên gọi tắt của Đại học Bắc Kinh.
- 她 在 北京大学 读 本科
- Cô ấy đang học đại học tại Đại học Bắc Kinh.
- 他 考上 了 北京大学
- Anh ấy thi đỗ Đại học Bắc Kinh.
- 他 毕业 于 北京大学
- Anh ấy tốt nghiệp tại Đại học Bắc Kinh.
- 我 毕业 于 北京大学
- Tôi tốt nghiệp trường Đại học Bắc Kinh.
- 五年 后 , 他 从 大学 毕了业
- Năm năm sau, anh ấy tốt nghiệp đại học.
- 他 举办 了 一场 盛大 的 燕会
- Anh ấy tổ chức một buổi tiệc lớn.
- 他 曾 在 北京大学 物理系 肄业 两年
- anh ấy đã từng học hai năm ở khoa vật lý trường đại học Bắc Kinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
京›
大›
学›
燕›