Đọc nhanh: 燃眉 (nhiên mi). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) tình hình cực kỳ nghiêm trọng, đốt lông mày của một người.
✪ 1. (nghĩa bóng) tình hình cực kỳ nghiêm trọng
fig. desperately serious situation
✪ 2. đốt lông mày của một người
to burn one's eyebrows
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燃眉
- 他燃 了 香烟
- Anh ta châm thuốc lá.
- 他 用 火柴 点燃 蜡烛
- Anh ấy dùng diêm để thắp nến.
- 颦眉
- nhăn mày.
- 他 有 两撇 儿 漆黑 的 眉毛
- Hắn có nét lông mày đen nhánh.
- 他 点燃 了 香烟
- Anh ấy đã châm điếu thuốc.
- 他 点燃 了 雪茄
- Anh ta đã thắp một điếu xì gà.
- 他 的 心中 燃烧 起 怒火
- Cơn giận dữ bừng cháy trong lòng anh ấy.
- 他 的 怒火 在 胸中 燃烧
- Cơn giận của anh ta đang bừng cháy trong lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
燃›
眉›