Đọc nhanh: 熟语 (thục ngữ). Ý nghĩa là: thục ngữ (từ thổ cố định).
熟语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thục ngữ (từ thổ cố định)
固定的词组,只能整个应用,不能随意变动其中成分,并且往往不能按照一般的构词法来分析,如'慢条斯理、无精打采、不尴不尬、一来二去、乱七八糟、八九不离十'等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熟语
- 语言 学习 是 一项 技能 , 熟能生巧
- Học ngôn ngữ là một kỹ năng và thực hành nhiều sẽ thành thạo..
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 不但 他会 说 汉语 , 而且 她 也 会
- Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 她 对 外语 非常 熟练
- Cô ấy rất thành thạo ngoại ngữ.
- 铁杵磨成针 , 经过 五年 的 刻苦 学习 , 他 熟练地 掌握 了 英语
- Có công mài sắt có ngày nên kim, sau 5 năm học tập khổ cực anh ấy đã thành thục tiếng Anh.
- 不用 担心 自己 的 汉语 口语 , 熟能生巧 嘛
- Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.
- 她 的 英语 说 得 很 熟
- Cô ấy nói tiếng Anh rất thạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
熟›
语›