熟烫 shú tang
volume volume

Từ hán việt: 【thục nãng】

Đọc nhanh: 熟烫 (thục nãng). Ý nghĩa là: chín nẫu; mụp. Ví dụ : - 熟烫味儿。 mùi vị chín nẫu.. - 这些瓜都摔打熟烫了。 Những quả dưa này đều bị giập nát cả rồi.

Ý Nghĩa của "熟烫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

熟烫 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chín nẫu; mụp

瓜果蔬菜等因揉搓或受热而失去新鲜的颜色或滋味

Ví dụ:
  • volume volume

    - shú tàng 味儿 wèier

    - mùi vị chín nẫu.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē guā dōu 摔打 shuāidá shú tàng le

    - Những quả dưa này đều bị giập nát cả rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熟烫

  • volume volume

    - 依赖 yīlài 熟人 shúrén de 帮助 bāngzhù

    - Anh ấy ỷ lại sự giúp đỡ của người quen.

  • volume volume

    - shú tàng 味儿 wèier

    - mùi vị chín nẫu.

  • volume volume

    - 熟悉 shúxī

    - Anh không hề quen biết với cô.

  • volume volume

    - duì 穷人 qióngrén de 慷慨 kāngkǎi wèi rén suǒ 熟知 shúzhī

    - Anh ta rất rộng lượng với người nghèo và điều này đã trở nên nổi tiếng.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē guā dōu 摔打 shuāidá shú tàng le

    - Những quả dưa này đều bị giập nát cả rồi.

  • volume volume

    - 到底 dàodǐ shì 新手 xīnshǒu shá dōu 不熟 bùshú

    - Anh ấy vẫn là người mới, chưa quen gì cả.

  • volume volume

    - zài 西村 xīcūn 蹲过 dūnguò diǎn duì 那里 nàlǐ 情况 qíngkuàng hěn 熟悉 shúxī

    - anh ấy về thôn tây, cho nên tình hình ở đó rất quen thuộc.

  • volume volume

    - 龟兔 guītù 赛跑 sàipǎo shì 一个 yígè 大家 dàjiā 耳熟能详 ěrshúnéngxiáng 非常 fēicháng 励志 lìzhì de 寓言故事 yùyángùshì

    - Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Tàng
    • Âm hán việt: Nãng , Năng , Đãng
    • Nét bút:丶丶一フノノ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XEHF (重水竹火)
    • Bảng mã:U+70EB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+11 nét)
    • Pinyin: Shóu , Shú
    • Âm hán việt: Thục
    • Nét bút:丶一丨フ一フ丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YIF (卜戈火)
    • Bảng mã:U+719F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao