Đọc nhanh: 熔融 (dung dung). Ý nghĩa là: nóng chảy, nóng hầm hập.
熔融 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nóng chảy
固体加热到一定的程度变成液体,例如铁加热至1,530oC以上就熔化成铁水大多数物质熔化后,体积都膨胀见〖熔化〗
✪ 2. nóng hầm hập
非常热 (多指饮食或体温)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熔融
- 冰 融成 了 水
- Băng tan thành nước.
- 革命 的 熔炉
- lò tôi luyện của cách mạng.
- 北极 冰层 正在 融化
- Tầng băng Bắc Cực đang tan chảy.
- 关注 金融市场 动态
- Quan tâm đến động thái thị trường tài chính.
- 发挥 金融机构 在 经济 发展 中 的 杠杆作用
- phát huy tác dụng cân bằng của cơ cấu tài chính trong phát triển nền kinh tế.
- 但 实际上 万圣节 是 个 大 熔炉
- Nó thực sự là một nồi nấu chảy
- 他 是 金融界 的 人士
- Anh ấy là chuyên gia trong lĩnh vực tài chính.
- 他 和 他 女友 都 是 学 金融 的
- Anh và bạn gái đều học tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
熔›
融›