熔铸 róngzhù
volume volume

Từ hán việt: 【dung chú】

Đọc nhanh: 熔铸 (dung chú). Ý nghĩa là: đúc nóng; đúc. Ví dụ : - 熔铸生铁。 đúc gang.

Ý Nghĩa của "熔铸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

熔铸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đúc nóng; đúc

熔化并铸造

Ví dụ:
  • volume volume

    - 熔铸 róngzhù 生铁 shēngtiě

    - đúc gang.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熔铸

  • volume volume

    - 熔铸 róngzhù 生铁 shēngtiě

    - đúc gang.

  • volume volume

    - 熔点 róngdiǎn

    - điểm nóng chảy.

  • volume volume

    - 熔炉 rónglú

    - lò luyện.

  • volume volume

    - 生铁 shēngtiě 铸就 zhùjiù de 容易 róngyì 拆掉 chāidiào

    - những thứ đúc bằng sắt sống khó bị phá huỷ.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī de 航线 hángxiàn 互相 hùxiāng 交错 jiāocuò 铸成 zhùchéng 人命 rénmìng 惨祸 cǎnhuò

    - Câu này có nghĩa là: "Các đường bay của máy bay giao nhau và tạo thành các tai nạn đáng tiếc về tính mạng."

  • volume volume

    - 铸造 zhùzào 车间 chējiān 熔化 rónghuà 金属 jīnshǔ bìng jiāng zhī 注入 zhùrù 模子 múzǐ de 地方 dìfāng

    - Nơi trong phòng đúc chảy kim loại và đổ vào khuôn mẫu.

  • volume volume

    - 矿石 kuàngshí gēn 焦炭 jiāotàn 一起 yìqǐ 放在 fàngzài 高炉 gāolú 熔炼 róngliàn

    - bỏ khoáng thạch và than cốc vào lò cao để luyện.

  • volume volume

    - 熔焊 rónghàn

    - hàn chảy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+10 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶ノノ丶丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FJCR (火十金口)
    • Bảng mã:U+7194
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Chú
    • Nét bút:ノ一一一フ一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCQKI (重金手大戈)
    • Bảng mã:U+94F8
    • Tần suất sử dụng:Cao