Đọc nhanh: 熔铸 (dung chú). Ý nghĩa là: đúc nóng; đúc. Ví dụ : - 熔铸生铁。 đúc gang.
熔铸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đúc nóng; đúc
熔化并铸造
- 熔铸 生铁
- đúc gang.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熔铸
- 熔铸 生铁
- đúc gang.
- 熔点
- điểm nóng chảy.
- 熔炉
- lò luyện.
- 生铁 铸就 的 , 不 容易 拆掉
- những thứ đúc bằng sắt sống khó bị phá huỷ.
- 飞机 的 航线 互相 交错 铸成 人命 惨祸
- Câu này có nghĩa là: "Các đường bay của máy bay giao nhau và tạo thành các tai nạn đáng tiếc về tính mạng."
- 铸造 车间 熔化 金属 并 将 之 注入 模子 的 地方
- Nơi trong phòng đúc chảy kim loại và đổ vào khuôn mẫu.
- 把 矿石 跟 焦炭 一起 放在 高炉 里 熔炼
- bỏ khoáng thạch và than cốc vào lò cao để luyện.
- 熔焊
- hàn chảy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
熔›
铸›