Đọc nhanh: 燃气锅炉 (nhiên khí oa lô). Ý nghĩa là: Nồi hơi đốt bằng gaz; Nồi hơi dùng gaz.
燃气锅炉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nồi hơi đốt bằng gaz; Nồi hơi dùng gaz
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燃气锅炉
- 气锅鸡
- gà hấp.
- 他 把 炉子 点燃 了
- Anh ấy đã bật bếp.
- 锅炉 壁
- thành nồi (súp-de)
- 火炉 旁边 是 一个 煮 火锅 用 的 小 瓦斯炉
- Cạnh bếp là bếp ga nhỏ để nấu lẩu.
- 涡轮 由 高压 燃气 驱动 旋转
- Tuabin được dẫn động quay bằng khí áp suất cao
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 他们 一起 到 了 煤气炉 旁
- Bọn họ cùng nhau đi đến bên bếp ga.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
炉›
燃›
锅›