Đọc nhanh: 熙攘 (hi nhương). Ý nghĩa là: bồn chồn.
熙攘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bồn chồn
restless
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熙攘
- 攘臂 高呼
- xắn tay áo hô to.
- 攘除
- bài trừ.
- 攘除 奸邪
- trừ bỏ gian tà.
- 攘臂
- xắn tay áo.
- 攘夺
- cướp giật.
- 这个 城市 经济 熙盛
- Kinh tế của thành phố này thịnh vượng.
- 熙光 洒 在 地上
- Ánh sáng sáng chiếu xuống đất.
- 文化 的 繁荣 带来 思想 的 熙兴
- Sự thịnh vượng của văn hóa mang lại hưng thịnh của tư tưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
攘›
熙›