Đọc nhanh: 熔矿炉 (dung khoáng lô). Ý nghĩa là: lò lửa.
熔矿炉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lò lửa
furnace
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熔矿炉
- 革命 的 熔炉
- lò tôi luyện của cách mạng.
- 修理 炉灶
- sửa sang lại bếp núc.
- 熔炉
- lò luyện.
- 一个 大 熔炉
- Một nồi nấu chảy lớn.
- 他 喜欢 吃 刚 出炉 的 烧饼
- Anh ấy thích ăn bánh nướng vừa ra lò.
- 把 矿石 跟 焦炭 一起 放在 高炉 里 熔炼
- bỏ khoáng thạch và than cốc vào lò cao để luyện.
- 热冶 , 火法 冶金 一种 冶炼 矿石 的 程序 , 如 熔炼 , 它 依靠 热 的 作用
- Nung nóng là một quy trình luyện kim trong lĩnh vực luyện quặng, ví dụ như quá trình nấu chảy quặng, nó dựa vào tác động nhiệt.
- 但 实际上 万圣节 是 个 大 熔炉
- Nó thực sự là một nồi nấu chảy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炉›
熔›
矿›