熏熏 xūn xūn
volume volume

Từ hán việt: 【huân huân】

Đọc nhanh: 熏熏 (huân huân). Ý nghĩa là: thối tha; hôi hám。形容臭甚令人生厌。.

Ý Nghĩa của "熏熏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

熏熏 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thối tha; hôi hám。形容臭甚,令人生厌。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熏熏

  • volume volume

    - 煤气 méiqì 泄漏 xièlòu huì xūn rén

    - Rò rỉ khí than có thể làm cho người bị ngộ độc.

  • volume volume

    - 煤烟 méiyān 窗帘 chuānglián 熏黑了 xūnhēile

    - Khói than đã làm rèm cửa bị đen.

  • volume volume

    - 长期 chángqī 熏烟 xūnyān ràng 咳嗽 késòu

    - Việc tiếp xúc lâu dài với khói khiến anh ấy bị ho.

  • volume volume

    - 炉子 lúzi 安上 ānshàng 烟筒 yāntóng jiù 不至于 bùzhìyú xūn zhe le

    - bếp lò được lắp ống khói thì không bị ngạt nữa

  • volume volume

    - 暑气 shǔqì 熏蒸 xūnzhēng

    - thời tiết nóng bức khó chịu

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yòng 木材 mùcái 熏肉 xūnròu

    - Chúng tôi dùng gỗ để xông thịt.

  • volume volume

    - 熏风 xūnfēng ràng rén 感觉 gǎnjué hěn 舒适 shūshì

    - Gió ấm áp làm người cảm thấy dễ chịu.

  • volume volume

    - xūn 三文鱼 sānwényú ràng 恶心 ěxīn le ma

    - Cá hồi hun khói có khiến bạn buồn nôn không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+10 nét)
    • Pinyin: Xūn , Xùn
    • Âm hán việt: Huân
    • Nét bút:ノ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGF (竹土火)
    • Bảng mã:U+718F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình