Đọc nhanh: 熏熏 (huân huân). Ý nghĩa là: thối tha; hôi hám。形容臭甚,令人生厌。.
熏熏 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thối tha; hôi hám。形容臭甚,令人生厌。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熏熏
- 煤气 泄漏 会 熏 死 人
- Rò rỉ khí than có thể làm cho người bị ngộ độc.
- 煤烟 把 窗帘 熏黑了
- Khói than đã làm rèm cửa bị đen.
- 长期 熏烟 让 他 咳嗽
- Việc tiếp xúc lâu dài với khói khiến anh ấy bị ho.
- 炉子 安上 烟筒 , 就 不至于 熏 着 了
- bếp lò được lắp ống khói thì không bị ngạt nữa
- 暑气 熏蒸
- thời tiết nóng bức khó chịu
- 我们 用 木材 熏肉
- Chúng tôi dùng gỗ để xông thịt.
- 熏风 让 人 感觉 很 舒适
- Gió ấm áp làm người cảm thấy dễ chịu.
- 熏 三文鱼 让 你 恶心 了 吗
- Cá hồi hun khói có khiến bạn buồn nôn không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
熏›