Đọc nhanh: 熏人 (huân nhân). Ý nghĩa là: hoăng.
熏人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoăng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熏人
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 房间 里 有 煤气 , 气味 熏人
- Trong phòng có khí than, mùi khí làm người bị ngạt thở.
- 《 忆江南 令 》 令人 陶醉
- "Ỷ Giang Nam Lệnh" làm người say mê.
- 煤气 泄漏 会 熏 死 人
- Rò rỉ khí than có thể làm cho người bị ngộ độc.
- 《 人民日报 》 于 1948 年 6 月 15 日 创刊
- 'Báo Nhân Dân (Trung Quốc) số báo ra mắt đầu tiên là vào ngày 15-6-1948.
- 《 人口学 难题 探析 》
- 'bàn thảo những vấn đề khó giải về nhân khẩu học'
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 熏风 让 人 感觉 很 舒适
- Gió ấm áp làm người cảm thấy dễ chịu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
熏›