Đọc nhanh: 熊猫血 (hùng miêu huyết). Ý nghĩa là: (đối chiếu) Nhóm máu âm tính Rh.
熊猫血 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (đối chiếu) Nhóm máu âm tính Rh
(coll.) Rh-negative blood type
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熊猫血
- 熊猫 是 中国 的 国宝
- Gấu trúc là báu vật quốc gia của Trung Quốc.
- 熊猫 喜欢 吃 竹子
- Gấu trúc thích ăn tre.
- 大熊猫 是 一种 濒危 物种
- Gấu trúc là loài có nguy cơ tuyệt chủng.
- 熊猫 是 中国 的 国宝 动物
- Gấu trúc là quốc bảo của Trung Quốc.
- 大熊猫 的 基本 食物 是 竹子
- Thức ăn cơ bản của gấu trúc là tre.
- 这 只 熊猫 很 可爱 又 活泼
- Gấu trúc này vừa đáng yêu lại hoạt bát.
- 大熊猫 是 一种 可爱 的 动物
- Gấu trúc là loài động vật dễ thương,
- 大熊猫 、 金丝猴 、 野牦牛 是 中国 的 珍稀动物
- Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
熊›
猫›
血›