熊猫血 xióngmāo xuè
volume volume

Từ hán việt: 【hùng miêu huyết】

Đọc nhanh: 熊猫血 (hùng miêu huyết). Ý nghĩa là: (đối chiếu) Nhóm máu âm tính Rh.

Ý Nghĩa của "熊猫血" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

熊猫血 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (đối chiếu) Nhóm máu âm tính Rh

(coll.) Rh-negative blood type

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熊猫血

  • volume volume

    - 熊猫 xióngmāo shì 中国 zhōngguó de 国宝 guóbǎo

    - Gấu trúc là báu vật quốc gia của Trung Quốc.

  • volume volume

    - 熊猫 xióngmāo 喜欢 xǐhuan chī 竹子 zhúzi

    - Gấu trúc thích ăn tre.

  • volume volume

    - 大熊猫 dàxióngmāo shì 一种 yīzhǒng 濒危 bīnwēi 物种 wùzhǒng

    - Gấu trúc là loài có nguy cơ tuyệt chủng.

  • volume volume

    - 熊猫 xióngmāo shì 中国 zhōngguó de 国宝 guóbǎo 动物 dòngwù

    - Gấu trúc là quốc bảo của Trung Quốc.

  • volume volume

    - 大熊猫 dàxióngmāo de 基本 jīběn 食物 shíwù shì 竹子 zhúzi

    - Thức ăn cơ bản của gấu trúc là tre.

  • volume volume

    - zhè zhǐ 熊猫 xióngmāo hěn 可爱 kěài yòu 活泼 huópo

    - Gấu trúc này vừa đáng yêu lại hoạt bát.

  • volume volume

    - 大熊猫 dàxióngmāo shì 一种 yīzhǒng 可爱 kěài de 动物 dòngwù

    - Gấu trúc là loài động vật dễ thương,

  • volume volume

    - 大熊猫 dàxióngmāo 金丝猴 jīnsīhóu 野牦牛 yěmáoniú shì 中国 zhōngguó de 珍稀动物 zhēnxīdòngwù

    - Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+10 nét)
    • Pinyin: Xióng
    • Âm hán việt: Hùng
    • Nét bút:フ丶丨フ一一ノフノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPF (戈心火)
    • Bảng mã:U+718A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Māo , Máo , Miáo
    • Âm hán việt: Miêu
    • Nét bút:ノフノ一丨丨丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHTW (大竹廿田)
    • Bảng mã:U+732B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Huyết 血 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiě , Xuè
    • Âm hán việt: Huyết
    • Nét bút:ノ丨フ丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBT (竹月廿)
    • Bảng mã:U+8840
    • Tần suất sử dụng:Rất cao