Đọc nhanh: 熊耳山 (hùng nhĩ sơn). Ý nghĩa là: Công viên địa chất quốc gia núi Xiong'er ở 棗莊 | 枣庄 , nam Sơn Đông.
✪ 1. Công viên địa chất quốc gia núi Xiong'er ở 棗莊 | 枣庄 , nam Sơn Đông
Mt Xiong'er national geological park in 棗莊|枣庄 [Zǎo zhuāng], south Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熊耳山
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 锣鼓声 震耳 , 真是 山响
- Tiếng trống vang dội, âm thanh thật lớn.
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
- 下雨 了 , 我们 照样 去 爬山
- Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
熊›
耳›