Đọc nhanh: 照套 (chiếu sáo). Ý nghĩa là: rập kiểu.
照套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rập kiểu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照套
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 不落俗套
- không rơi vào phong cách tầm thường.
- 一间 套房
- một phòng xép
- 不要 只会套 公式
- Đừng chỉ biết bắt chước công thức.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 不会 做饭 别说 照顾 别人
- Còn không biết nấu ăn chứ đừng nói là lo cho người khác.
- 不用说 他 照例 来得 很 晚
- Không cần nói, anh ấy đến như thường lệ rất muộn.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
照›