Đọc nhanh: 煤箱 (môi tương). Ý nghĩa là: hộp than.
煤箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hộp than
coal box
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤箱
- 他 把 书 塞进 行李箱
- Anh nhét cuốn sách vào vali.
- 他们 用 卡车 运煤
- Họ sử dụng xe tải để vận chuyển than.
- 他团 了 一些 煤球
- Anh ấy nặn được một vài cục than.
- 他 把 旧 冰箱 搬走 了
- Anh ấy đã chuyển cái tủ lạnh cũ đi rồi.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 他 把 所有 的 东西 塞进 箱子 里 后 就 走出 房间 去
- Sau khi anh ta nhét tất cả đồ đạc vào trong vali thì ra khỏi phòng
- 他们 一起 到 了 煤气炉 旁
- Bọn họ cùng nhau đi đến bên bếp ga.
- 他 扛 起重 箱子 走 了
- Anh ấy nhấc chiếc hộp nặng lên và đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
煤›
箱›