煤矸石 méi gānshí
volume volume

Từ hán việt: 【môi can thạch】

Đọc nhanh: 煤矸石 (môi can thạch). Ý nghĩa là: Đá mạch.

Ý Nghĩa của "煤矸石" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Các Loại Than

煤矸石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đá mạch

煤矸石是采煤过程和洗煤过程中排放的固体废物,是一种在成煤过程中与煤层伴生的一种含碳量较低、比煤坚硬的黑灰色岩石。包括巷道掘进过程中的掘进矸石、采掘过程中从顶板、底板及夹层里采出的矸石以及洗煤过程中挑出的洗矸石。其主要成分是Al2O3、SiO2,另外还含有数量不等的Fe2O3、CaO、MgO、Na2O、K2O、P2O5、SO3和微量稀有元素(镓、钒、钛、钴)。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤矸石

  • volume volume

    - cóng 石油 shíyóu zhōng 可以 kěyǐ 提取 tíqǔ 出菲 chūfēi

    - Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.

  • volume volume

    - 井口 jǐngkǒu 滋出 zīchū 石油 shíyóu

    - Miệng giếng phun ra dầu thô.

  • volume volume

    - 分馏 fēnliú 石油 shíyóu 可以 kěyǐ 得到 dédào 汽油 qìyóu 煤油 méiyóu děng

    - Lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả.

  • volume volume

    - cóng 油页岩 yóuyèyán zhōng 提取 tíqǔ 石油 shíyóu

    - từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.

  • volume volume

    - 仔细观察 zǐxìguānchá zhe 石碑 shíbēi de yīn

    - Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.

  • volume volume

    - méi 石油 shíyóu 矿产品 kuàngchǎnpǐn dōu shì 工业原料 gōngyèyuánliào

    - Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.

  • volume volume

    - méi 石油 shíyóu 矿产品 kuàngchǎnpǐn dōu shì 工业原料 gōngyèyuánliào

    - Than, dầu mỏ và sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.

  • volume volume

    - mǎi le 很多 hěnduō 原石 yuánshí

    - Anh ấy mua rất nhiều đá thô.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Môi
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMD (火廿一木)
    • Bảng mã:U+7164
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān
    • Âm hán việt: Can , Ngạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMJ (一口一十)
    • Bảng mã:U+77F8
    • Tần suất sử dụng:Thấp