部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thạch (石) Can (干)
矸 là gì? 矸 (Can, Ngạn). Bộ Thạch 石 (+3 nét). Tổng 8 nét but (一ノ丨フ一一一丨). Ý nghĩa là: “Đan can” 丹矸: Hợp chất của lưu hoàng và thủy ngân. Chi tiết hơn...
- can thạch [ganshí] (khoáng) Đá lẫn trong than đá, đá bìa.