Đọc nhanh: 煤渣 (môi tra). Ý nghĩa là: xỉ than đá.
煤渣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xỉ than đá
煤燃烧后剩下的东西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤渣
- 厨房 的 煤气 走气 了
- Khí gas trong bếp bị rò.
- 分馏 石油 可以 得到 汽油 煤油 等
- Lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 你 不过 是 个 给 人渣 做 娼妓 的 律师
- Kẻ kiện tụng đã tự coi mình là kẻ cặn bã thấp nhất.
- 劣质 煤
- than chất lượng kém.
- 你 的 头上 有 煤烟
- Trên đầu bạn có bồ hóng.
- 他团 了 一些 煤球
- Anh ấy nặn được một vài cục than.
- 他 是 个 渣 男
- ANh ta là một người con trai tồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渣›
煤›