煤渣 méizhā
volume volume

Từ hán việt: 【môi tra】

Đọc nhanh: 煤渣 (môi tra). Ý nghĩa là: xỉ than đá.

Ý Nghĩa của "煤渣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

煤渣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xỉ than đá

煤燃烧后剩下的东西

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤渣

  • volume volume

    - 厨房 chúfáng de 煤气 méiqì 走气 zǒuqì le

    - Khí gas trong bếp bị rò.

  • volume volume

    - 分馏 fēnliú 石油 shíyóu 可以 kěyǐ 得到 dédào 汽油 qìyóu 煤油 méiyóu děng

    - Lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả.

  • volume volume

    - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • volume volume

    - 不过 bùguò shì gěi 人渣 rénzhā zuò 娼妓 chāngjì de 律师 lǜshī

    - Kẻ kiện tụng đã tự coi mình là kẻ cặn bã thấp nhất.

  • volume volume

    - 劣质 lièzhì méi

    - than chất lượng kém.

  • volume volume

    - de 头上 tóushàng yǒu 煤烟 méiyān

    - Trên đầu bạn có bồ hóng.

  • volume volume

    - 他团 tātuán le 一些 yīxiē 煤球 méiqiú

    - Anh ấy nặn được một vài cục than.

  • volume volume

    - shì zhā nán

    - ANh ta là một người con trai tồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:丶丶一一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDAM (水木日一)
    • Bảng mã:U+6E23
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Môi
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMD (火廿一木)
    • Bảng mã:U+7164
    • Tần suất sử dụng:Cao